--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bữa tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bữa tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bữa tiệc
Your browser does not support the audio element.
+
Banquet
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
bữa tiệc
:
Banquet
+
sapodilla
:
(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchêsapodilla plum quả hồng xiêm
+
cordate
:
hình tim
+
lụp xụp
:
lownhà lụp sụplow-roofed house
+
chênh
:
Tiltedbàn kê chênhthe table is tilted